Buffer trong cơ sở kinh doanh có tính linh hoạt hơn trong lịch trình hoặc khối lượng công việc.
Buffer ban đầu là một thuật ngữ CNTT đề cập đến việc lưu trữ tạm thời dữ liệu trên máy tính. Trong cảnh kinh doanh, nó được sử dụng để hỏi liệu một lịch trình hoặc nhiệm vụ có khả thi hay không.
Các bộ phận phụ còn được gọi là Buffer. Bản dịch tiếng Anh của “buffer” là “dung lượng thêm”.
例:この仕事は失敗してやり直しになる可能性があるので、計画にバッファを入れたほうがいいですよ。
Ví dụ: Công việc này có thể thất bại và được thực hiện lại, vì vậy, bạn nên chuẩn bị cho kế hoạch của mình.
Dưới đây là danh sách các bảng thuật ngữ hữu ích cho các hoạt động tuyển dụng và tìm việc.
- Aki saiyou: Gia nhập một công ty vào mùa thu
- Arubaito: Việc làm bán thời gian
- Apointomento: Cuộc hẹn / Tereapo: Cuộc gọi Sale
- Burakku kigyou: Công ty có điều kiện làm việc tồi tệ
- Buffer
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
jopus編集部
Bài mới nhất của jopus編集部 (Xem tất cả)
- 【Tokyo】Bridge SE / Business / Embedded Engineer - 11/4/2021
- 【26/10】Bản cập nhật Jopus Connecter version 0.3.5 - 10/26/2021
- 【Tokyo】Kỹ sư hệ thống nội bộ - 10/25/2021