Chuyên mục

Buffer

Buffer trong cơ sở kinh doanh có tính linh hoạt hơn trong lịch trình hoặc khối lượng công việc.

Buffer ban đầu là một thuật ngữ CNTT đề cập đến việc lưu trữ tạm thời dữ liệu trên máy tính. Trong cảnh kinh doanh, nó được sử dụng để hỏi liệu một lịch trình hoặc nhiệm vụ có khả thi hay không.

Các bộ phận phụ còn được gọi là Buffer. Bản dịch tiếng Anh của “buffer” là “dung lượng thêm”.

例:この仕事は失敗してやり直しになる可能性があるので、計画にバッファを入れたほうがいいですよ。
Ví dụ: Công việc này có thể thất bại và được thực hiện lại, vì vậy, bạn nên chuẩn bị cho kế hoạch của mình.

Dưới đây là danh sách các bảng thuật ngữ hữu ích cho các hoạt động tuyển dụng và tìm việc.

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.